Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngay tức khắc" 1 hit

Vietnamese ngay tức khắc
button1
English Adverbsimmediately
Example
Chúng tôi sẽ rời đi ngay tức khắc.
We will leave immediately.

Search Results for Synonyms "ngay tức khắc" 0hit

Search Results for Phrases "ngay tức khắc" 1hit

Chúng tôi sẽ rời đi ngay tức khắc.
We will leave immediately.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z